プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đảm nhận trách nhiệm
meet the needs of the company
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố nhận trách nhiệm.
to take responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trách nhiệm
responsible
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trách nhiệm...
duty...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhận trách nhiệm.
i'll take responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất có trách nhiệm.
real drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trách nhiệm cho tôi?
responsible, me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác từ chối chấp nhận trách nhiệm.
i refuse to accept the responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai chịu trách nhiệm?
- who's responsible?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai sẽ nhận trách nhiệm tạp chí?
- who's gonna take over the magazines?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu anh không muốn nhận trách nhiệm...
if you don't want the responsibility...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
4.2.1 trách nhiệm
4.2.1 party a shall responsible for:
最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 4
品質:
参照:
nhưng tôi xin nhận hoàn toàn trách nhiệm
but i accept full responsibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không muốn nhận trách nhiệm đó nữa.
i don't want that responsibility anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: