検索ワード: nhập giá trị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhập giá trị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giá trị

英語

value

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 61
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập giá trị biến.

英語

please enter the variable value...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập vào một giá trị nổi <% 1

英語

please enter a float value < %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phiếu nhập giá tb

英語

avg

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị nhập gamma.

英語

gamma input value.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập một giá trị số nguyên ≤% 1

英語

please enter an integer value < = %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bÁo cÁo giÁ trỊ hÀng nhẬp

英語

purchase summary report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo thu nhập phần 3 thuế thu nhập giá trị gia tăng

英語

income statement part 3 vat

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện thông ~báo lỗi khi nhập giá trị không hợp lệ

英語

show error ~message when invalid values are entered

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở đây hãy chọn giá trị nhập gamma.

英語

select item language here.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo tồn kho theo phiếu nhập (giá fifo)

英語

stock report detailed by receipt (fifo)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

11163=giá trị này [/b] lỗi nhập.\n

英語

11163=this value [/b] input error.\n

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

11123=giá trị này [/n] lỗi nhập vào.\n

英語

11123=this value [/n] input error.\n

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trường thời gian nhập giá trị không đúng, thời gian làm tươi phải >= 2, thời gian hiện thông báo phải >= 1

英語

data refresh time must be >=2 minutes, popup showing time must be >= 1 minute

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

0666=hãy xác định dung lượng mới của phân vùng bằng cách di chuyển thanh trượt hoặc nhập giá trị thích hợp vào hộp dung lượng mới của phân vùng.

英語

0666=please specify the new size of the partition either by moving the slider or entering a proper value into the partition new size box.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,509,283 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK