人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địa chỉ email
email address
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
tên địa chỉ
address name
最終更新: 2017-08-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
tên/ Địa chỉ
& name/ address:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
11062=Địa chỉ thư email
11062=e-mail address
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên, và địa chỉ.
who? name and address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có địa chỉ email của hắn.
i have an e-mail address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng nhập địa chỉ
please enter your address
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
uh, tên và địa chỉ.
uh, name and address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhập một tên máy hay một địa chỉ ip.
please enter a hostname or an ip address.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên, địa chỉ nhà sản xuất
company name and address of manufacturer
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ
address
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 8
品質:
参照:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
............, địa chỉ:
............building, which is located at:
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên và Địa chỉ của người mua
name and address of purchaser
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
những cái tên và địa chỉ này.
so we thought this plan up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có tên máy/ địa chỉ ip
no hostname/ ip-address
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hóa ra nó chỉ là vỏ bọc với một địa chỉ email giả.
turns out it's a front with a dead e-mail address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có địa chỉ email của những phóng viên đó chưa?
- you got those reporters' email addresses?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhập tên hoặc địa chỉ mạng cần có khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiên trên:
enter the url or address that should use the above proxy settings:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng nhập tên!
invalid phone number
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照: