検索ワード: nhập thông tin thẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhập thông tin thẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhập thông tin

英語

to enter

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thông tin

英語

information

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin.

英語

anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin?

英語

you're looking for information?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- "thông tin"?

英語

- "intel"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

1. nhập thông tin kết nối ftp.

英語

1. enter ftp connection information.

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập thông tin chung cho sự kiện

英語

please enter general information for the event

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin hãy nhập thông tin xác thực cho% 1

英語

please enter authentication information for %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập thông tin chung cho chỗ web của bạn

英語

enter general information for your web site

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng thông tin đăng nhập này.

英語

use this login information.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thông tin thẻ tín dụng, lời khai nhân chứng.

英語

barr's credit card statement. eyewitness testimonies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa nhập đủ thông tin trường trong chi tiết

英語

has not been entered in details

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

viết tên anh và thông tin liên lạc lên tấm thẻ.

英語

everybody got the glasses on? okay, go! piece of cake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa cung cấp thông tin đăng nhập.

英語

no authentication details supplied.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự nhập thông tin cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.

英語

manually enter proxy server configuration information.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thông tin chung phiếu nhập chi phí

英語

purchase expense master

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta bán thông tin thẻ atm cho đối tác ở singapore.

英語

we sell the atm data to a guy in singapore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu ông muốn thông tin về thẻ nhân viên, ông không may rồi.

英語

if you want information on the prox card, you're out of luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.

英語

jamieson, let's get the details to immigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sợ rằng thông tin thẻ tín dụng của barr chỉ đưa ta vào ngõ cụt.

英語

afraid barr's credit card statement's a dead end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,782,025,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK