検索ワード: nhắc tôi sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhắc tôi sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gọi tôi sau.

英語

call me after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy gọi tôi sau

英語

call me later

最終更新: 2017-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn tôi sau.

英語

thank me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắc tôi nhớ:

英語

that reminds me:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã nhắc tôi.

英語

thank you for reminding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã nhắc tôi!

英語

thanks for reminding me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn cô đã nhắc tôi

英語

thanks for reminding me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ cảm ơn tôi sau.

英語

you'll thank me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất mừng vì đã nhắc tôi.

英語

- glad you reminded me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nhắc tôi nhớ đến anh.

英語

he really reminds me of you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp tôi sau nhé, ông potter.

英語

see me later, mr. potter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ nhắc tôi viết thư cho họ nhé

英語

remind me to write to them

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô gợi nhắc tôi đến 1 người.

英語

you remind me of someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhắc tôi nhớ tới... một người.

英語

you remind of... somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà nhắc tôi nhớ chút ít về cổ.

英語

- you remind me of her some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô gái đó hơi nhắc tôi nhớ tới cổ.

英語

this girl kind of reminds me of her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

guido, nhắc tôi nơi tôi cần đến sau khi đứa nhỏ để tôi đi.

英語

guido, remind me where you're going after this kid lets you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó nhắc tôi nhớ tới cây đàn cobbett.

英語

- reminds me of the cobbitt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cosmo, nhớ nhắc tôi tăng lương cho anh.

英語

cosmo, remind me to give you a raise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nào đó nhớ nhắc tôi cho cô xem nhé.

英語

remind me to show you sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,253,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK