検索ワード: nhắn cho tôi khi bạn về đ61n nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhắn cho tôi khi bạn về đ61n nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhớ gọi cho tôi khi bạn quay về

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英語

message me when you arrive

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin tôi khi bạn thức

英語

it's noon with me now

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn cho tôi.

英語

text me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lời nhắn tôi tìm thấy khi về đến nhà.

英語

it's a note i found in my foyer when i got back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn cho tôi

英語

text to me

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diego nhắn cho tôi.

英語

diego texted me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.

英語

you can message me anytime when you are free.

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tới khi tôi trở về.

英語

till i come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhắn tin cho tôi à?

英語

you paged me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhắn tin cho bạn trai à?

英語

- you write to your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn cần hỗ trợ cứ nhắn tin cho tôi

英語

if you need assistance, just message me

最終更新: 2023-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cho tôi khi anh nghe được tin nhắn nhé.

英語

so, call me when you get this. okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn thấy tôi hài hước, hãy nhắn tin cho tôi

英語

looks like you misunderstood m

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nhắn tin với tôi

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn để lại cho tôi ..

英語

when you left me..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,640,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK