検索ワード: nhắn tin cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhắn tin cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhắn tin cho tôi à?

英語

you paged me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn nhắn tin cho tôi

英語

you are bothering me

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vừa nhắn tin cho tôi!

英語

she just texted me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tớ nhá.

英語

text me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho anh chứ?

英語

text me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英語

message me when you arrive

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhắn tin cho cô ta.

英語

i left her a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn cần hỗ trợ cứ nhắn tin cho tôi

英語

if you need assistance, just message me

最終更新: 2023-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhắn tin cho bạn trai à?

英語

- you write to your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

amber vừa nhắn tin cho em.

英語

amber texted me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé

英語

call me whatever you need

最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn thấy tôi hài hước, hãy nhắn tin cho tôi

英語

looks like you misunderstood m

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đang nhắn tin cho molly?

英語

- are you texting molly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi tôi sẽ trả lời bạn

英語

you can text me i will reply to contact .

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn lại nhắn tin cho chúng ta.

英語

he's messing with us again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,913,545 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK