プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có nhắn tin không?
text?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có máy nhắn tin không?
do you have a pager?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhắn tin ngắn quá!
are you busy
最終更新: 2019-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nhắn tin rồi.
i left him a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng nhắn tin nữa!
stop texting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"người nhắn tin".
the messenger
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tớ nhá.
text me later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho anh chứ?
text me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- alexis nhắn tin anh.
- it's alexis texting me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nhắn tin với tôi
i'm texting with you
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nhắn tin cho tớ.
she was sending me a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nhắn tin cho tôi!
her man be texting me!
最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照: