検索ワード: nhắn tin không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhắn tin không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhắn tin không?

英語

text?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có máy nhắn tin không?

英語

do you have a pager?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhắn tin

英語

pager

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhắn tin.

英語

leave a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

holly đang nhắn tin với anh phải không?

英語

is that holly who keeps texting you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nhắn tin với ai vậy? không ai cả.

英語

- who are you texting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cậu đang nhắn tin à? - không, đâu có!

英語

- no, i'm not texting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhắn tin nhanh

英語

mistell

最終更新: 2010-11-23
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ đã nhắn tin.

英語

i did text.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhắn tin ngắn quá!

英語

are you busy

最終更新: 2019-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh nhắn tin rồi.

英語

i left him a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nhắn tin nữa!

英語

stop texting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người nhắn tin".

英語

the messenger

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tớ nhá.

英語

text me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho anh chứ?

英語

text me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- alexis nhắn tin anh.

英語

- it's alexis texting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nhắn tin với tôi

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nhắn tin cho tớ.

英語

she was sending me a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nhắn tin cho tôi!

英語

her man be texting me!

最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,833,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK