検索ワード: nhắn tin với bạn cũng vui nhỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhắn tin với bạn cũng vui nhỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhắn tin với bạn

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nhắn tin với bạn

英語

i'm here

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英語

do you know english

最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin với tôi ko

英語

message me

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nhắn tin với tôi

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện với bạn cũng làm tôi thấy vui vẻ

英語

you have a good afternoon

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nhắn tin với trish.

英語

she texted her friend trish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bời vì bạn còn nhắn tin với tôi

英語

why do not you sleep

最終更新: 2020-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đang nhắn tin với bonnie vào lúc đó.

英語

i was texting with bonnie when it happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

holly đang nhắn tin với anh phải không?

英語

is that holly who keeps texting you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhắn tin với ai vậy? không ai cả.

英語

- who are you texting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như việc nói chuyện với nhau bằng tiếng anh làm tôi thấy vui khi nhắn tin với bạn

英語

it seems that talking to each other in english makes me happy to text you

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhắn tin với cô em nicole giọng gợi cảm đó mà.

英語

that's why you're paying me double. - what? no, no, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và khi ta vừa quyết định không bao giờ nhắn tin với ai nữa...

英語

and just when you've decided never to text anyone again...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

holly vừa nhắn tin với ted về chuyện đồ ăn mang về ở generro.

英語

holly just texted ted something about take-out from generro's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước bạn sẽ nhắn tin cho tôi và bạn cũng dành cho tôi một chút tình cảm gì đó như bạn đã từng làm với tôi.1 năm về trước 😔

英語

you are always in my heart

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã nhận lá thư của tôi, thật sự thì tôi cũng không biết viết gì nữa, hình như bạn cũng thích bullet jounal nữa đúng không, thì có tôi sẽ giúp đỡ bạn vì tôi làm bullet jounal cũng 3 năm rồi nhưng mà nếu muốn tiện cho việc nhắn tin bạn có thể liên hệ qua instargram chứ tôi thấy cái này hơi mất thời gian và giao tiếp bằng tiếng việt hoặc tiếng anh tuỳ bạn hihi cảm ơn bạn vì đã đọc

英語

thank you for accepting my letter, i really don't know what to write anymore, i think you like bullet jounal too, yes i will help you because i have been doing bullet jounal for 3 years but if you want to be convenient for texting you can contact via instagram but i find this a bit time consuming and communicate in vietnamese or english depending on you hihi thank you for your help.

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,521,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK