プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khó nhằn lắm.
rough gig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng cằn nhằn!
don't complain now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng cằn nhằn.
- don't let me hear you complaining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bữa tiệc khó nhằn.
rough party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cằn nhà cằn nhằn!
man: claim, claim, claim!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta khá khó nhằn.
he had it rough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cằn nhằn cái gì?
what are you squawking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc nào cũng cằn nhằn.
-yapping on all the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh george sẽ nhằn tôi.
george said he'd give me hell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng cằn nhằn nữa, dậy đi.
cut the beefing and get up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cằn nhằn, cằn nhằn, cằn nhằn
all you do is complain, complain, complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thì lúc nào cũng cằn nhằn.
- always yammering, i tell you. - well--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cú đó khó nhằn đấy, anh bạn.
that's harsh, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con robot này khó nhằn đây.
- this bot is tough to put down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông đang cằn nhằn cái gì vậy?
what are you pissing on about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 gã khó nhằn đến lấy lại đứa trẻ
to get the kid back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật khó nhằn trong tình huống này.
barely breathing with a hard-on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đang ở đây. và hắn khó nhằn đấy.
and proving difficult to kill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy cứ cằn nhằn mãi về không có tiền
he keeps griping about having no money
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
"cằn nhằn, không gì ngoài cằn nhằn.
'complaints, nothing but complaints.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています