検索ワード: nhớ ăn sáng trước khi làm việc nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ ăn sáng trước khi làm việc nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhớ khóa cửa trước khi vào nhé.

英語

make sure you lock that door when you come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn sáng trước đã

英語

we'll have breakfast now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn sáng trước đã.

英語

let's do breakfast first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ báo ta trước khi mi ngủm nhé.

英語

tell me before you pass out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ tuần trước, khi...

英語

- yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn sáng nhé.

英語

— breakfast? — yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ trả áo lại cho tôi trước khi đi nhé?

英語

so i'll be having that dress back before you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-lần sau nhớ báo trước nhé.

英語

-warn me next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ ăn gì nhé

英語

are you tired today

最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quên ăn sáng nhé

英語

i look forward to your message

最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cái gì... Ăn sáng trước đi.

英語

what no... have your breakfast first...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đi trước khi tôi nghĩ tới việc ăn.

英語

sent him out before i thought about eating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mà trước khi én, mẹ làm trứng ráng ăn nhé?

英語

but before we go, can you make us an omelet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ cho gizmo ăn nhé.

英語

you better get going. - don't forget to feed gizmo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ ăn uống đầy đủ nhé

英語

i remember i had enough to eat.

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ trả anh ấy lại cho tôi khi anh xong việc nhé.

英語

just give him back when you're done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ăn sáng trên giường nhé?

英語

breakfast in bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ nhé.

英語

just remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhớ ngủ khi lên máy bay nhé.

英語

get some sleep on the plane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhớ nhé.

英語

- be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,830,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK