人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhớ khóa cửa trước khi vào nhé.
make sure you lock that door when you come in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn sáng trước đã
we'll have breakfast now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn sáng trước đã.
let's do breakfast first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ báo ta trước khi mi ngủm nhé.
tell me before you pass out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn nhớ tuần trước, khi...
- yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn sáng nhé.
— breakfast? — yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ trả áo lại cho tôi trước khi đi nhé?
so i'll be having that dress back before you go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-lần sau nhớ báo trước nhé.
-warn me next time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ ăn gì nhé
are you tired today
最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng quên ăn sáng nhé
i look forward to your message
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
không cái gì... Ăn sáng trước đi.
what no... have your breakfast first...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đi trước khi tôi nghĩ tới việc ăn.
sent him out before i thought about eating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mà trước khi én, mẹ làm trứng ráng ăn nhé?
but before we go, can you make us an omelet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ cho gizmo ăn nhé.
you better get going. - don't forget to feed gizmo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ ăn uống đầy đủ nhé
i remember i had enough to eat.
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ trả anh ấy lại cho tôi khi anh xong việc nhé.
just give him back when you're done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn sáng trên giường nhé?
breakfast in bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ nhé.
just remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhớ ngủ khi lên máy bay nhé.
get some sleep on the plane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhớ nhé.
- be there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: