プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhớ cho ăn uống đầy đủ.
make sure he earns his keep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhớ ăn uống đầy đủ nhé
i remember i had enough to eat.
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ ăn uống đầy đủ.
they eat well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ ăn uống
i just got home from work
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức ăn đầy đủ
diet, complete
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi vẫn ăn uống đầy đủ.
we are sufficiently provisioned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn phải ăn uống đầy đủ đó,nhớ mặc ấm nữa
you have to eat well, dress warmly.
最終更新: 2023-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ giữ cho họ ăn uống đầy đủ... và tỉnh táo.
just keep them well fed... and sober.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên đầy đủ
hide details view
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá đầy đủ.
pretty basic, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhớ điền đầy đủ thông tim..
make sure your form all filled out..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giá đầy đủ.
- full price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ ăn gì nhé
are you tired today
最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
che chắn đầy đủ.
we're covered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tên đầy đủ ấy
- full name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có đạn đầy đủ.
- bullets and all...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên đầy đủ của bạn
your full name
最終更新: 2018-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照: