プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đúng, như con ruột.
yes, our own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như máu mủ ruột già.
would that blood were our bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ như là anh em ruột.
they were like brothers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chôn.
buried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thưa ngài, như con ruột vậy!
like our own, monsieur!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đối đãi với tôi như em ruột.
you treated me like your real brother
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giống như anh ruột của tôi vậy.
you're like my brother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như chôn dưới đất hả? Ở đâu vậy?
like in the ground?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta đã coi mày như con ruột của ta.
-i raised you as one of my own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như ta nhớ.
exactly how i remember you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên nhớ, chôn đồ lính trước khi rời khỏi rừng.
remember, bury your army outfits before leaving the forest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ruột đau như cắt.
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
{\pos(192,220)}tôi nhớ cô như tôi nhớ một ký sinh trùng đường ruột.
i miss you like i miss an intestinal parasite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ không thứ nhớ nhung tuy chôn thân không chỗ, 1 người cô đơn
without a care in the world, alone and without a home,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khicổmấtđi, ruột chú đau như ai cắt
i lost a part of myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giống như thạch jell-o.
- like jell-o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và nếu bạn không muốn như thế bạn phải nhớ và chắc rằng.... ...đã bỏ đầu và phần ruột của nó đi.
and if you don't want a sweet dish, then make sure that cut the top and the bottom off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chữ v, như 'von schwo'.
- it was a v, like a "von schwo."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cậu còn nhớ nhóm hacker o-megz không?
- you remember that hacker group o-megz?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhu v? y là t? t hon v́ chúng dă chôn 12 ngu?
which was probably a good thing considering they'd just buried 12 people somewhere in the area.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: