プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những đám mây.
they're huge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như những đám mây.
like clouds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn những đám mây đen đó đi...
and by the look of those nimbostratus clouds-- (thunder rumbling)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những đám cháy...
the flames...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những đám cháy --
the flames, the--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vượt trên những đám mây trắng
..beyond the white clouds..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trip, trốn vào những đám mây mau.
trip, find some cloud cover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ đám mây bão đó.
from the storm cloud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-lên núi, ra khỏi những đám mây.
up the mountain. out of the cloud bank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đám mây cô đơn
lonely cloud
最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình không nhỡ những đám mây hồi hai đứa còn nhỏ.
i don't remember clouds when we were young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nơi hằng đêm những ngọn gió rời khỏi những đám mây
"that the wind came out of the clouds by night"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています