検索ワード: những đám mây đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những đám mây đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những đám mây.

英語

they're huge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như những đám mây.

英語

like clouds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn những đám mây đen đó đi...

英語

and by the look of those nimbostratus clouds-- (thunder rumbling)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những đám cháy...

英語

the flames...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những đám cháy --

英語

the flames, the--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vượt trên những đám mây trắng

英語

..beyond the white clouds..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trip, trốn vào những đám mây mau.

英語

trip, find some cloud cover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ đám mây bão đó.

英語

from the storm cloud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-lên núi, ra khỏi những đám mây.

英語

up the mountain. out of the cloud bank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đám mây

英語

cloud

最終更新: 2010-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những đám mây bão tố đang vần vũ.

英語

storm clouds are gathering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- những đám mây đen trên chân trời tâm linh.

英語

- dark clouds on the psychic horizon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 đám mây.

英語

a cloud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các đám mây?

英語

clouds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn lên, có thấy những đám may đó không?

英語

then look up. do you see those clouds?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất kì ý nghĩ nào cũng chỉ là những đám mây.

英語

any thoughts you have are clouds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và mặt đất rung động, và những đám mây đỏ rực.

英語

and the earth trembles and the cloud is red with fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đám mây cô đơn

英語

lonely cloud

最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình không nhỡ những đám mây hồi hai đứa còn nhỏ.

英語

i don't remember clouds when we were young.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nơi hằng đêm những ngọn gió rời khỏi những đám mây

英語

"that the wind came out of the clouds by night"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,602,616 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK