検索ワード: những buổi chiều ấm áp bên hành lang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những buổi chiều ấm áp bên hành lang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đôi khi, rất hiếm... những buổi chiều.

英語

sometimes, rarely... afternoons

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi chiều.

英語

noon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những buổi chiều trong một quảng trường.

英語

afternoons in a square.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi chiều nay

英語

this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi chiều.

英語

afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi chiều!

英語

hi, good afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chào buổi chiều

英語

good night

最終更新: 2011-01-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi chiều tốt lành.

英語

good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vÀo buỔi chiỀu hÔm qua

英語

report of the incident

最終更新: 2024-05-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc một buổi chiều đẹp.

英語

have a lovely afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi chiều, quí vị.

英語

afternoon, gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"có mưa vào buổi chiều.

英語

"rain in the evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là một buổi tối ấm áp.

英語

it was a warm evening.

最終更新: 2015-12-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không buổi sáng thì buổi chiều

英語

not in the afternoon then in the afternoon

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chống yêu vào buổi chiều.

英語

i know it's four o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy ấm áp khi gần bên em.

英語

i dare say i even feel a certain warmth towards you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá ấm áp.

英語

so warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên liên bang sẽ đăng lên bản tin buổi chiều.

英語

the feds want to get this on the evening news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ấm áp mưa đầu mùa

英語

seasonal rains

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật là ấm áp.

英語

- it's so cozy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,153,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK