検索ワード: những chú chó của bạn tên là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những chú chó của bạn tên là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn bè của bạn tên là gì?

英語

what is your friends name?

最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên là gì?

英語

what's your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chú tên là gì?

英語

- what's your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên của bạn là gì?

英語

what's your buddy's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên thật của bạn là gì

英語

do you want to come to vietnam?

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chó của anh tên gì?

英語

what's your dog's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên gì

英語

can you speak vietnamese

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên gì?

英語

when will you come back to vietnam?

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tiếng anh của bạn là gì

英語

bui phuong nam

最終更新: 2018-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên gì z

英語

be my baby, baby

最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ bạn tên gì?

英語

cụdhnjnjfjfnfjj

最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn cô tên gì?

英語

what's your friend's name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bé chăm sóc một chú chó tên là shaggy.

英語

she took care of a dog called shaggy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tên chú là gì thế?

英語

what's your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em gọi là "những chú chó prairie"

英語

we're called the prairie dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chú mày tên gì, nhóc con?

英語

what's your name, little boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn những chú chó tinh khôn và đáng yêu này!

英語

look at these cute little darlings!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chó gì?

英語

what dogs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn không có gì để bắn những con chó của tôi.

英語

all right, now listen up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú chó này.

英語

hi, doggie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,721,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK