検索ワード: những gì lớp học là cô trong (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

những gì lớp học là cô trong

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những gì lớp học là cô trong

英語

what class is she in

最終更新: 2016-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì cô muốn, nằm trong đây.

英語

what you want, is on here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hát cho tôi nghe những gì cô đã hát trong rừng.

英語

sing for me what you sang in the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì cô đã thấy.

英語

what she had seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng. những gì cô muốn.

英語

yeah. to your need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những gì cô ta ghét.

英語

- dislikes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô làm những gì cô nói.

英語

you do as you're told.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho cô những gì cô muốn

英語

- it doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì cô cần làm là- .

英語

all you have to do is- (screams) (chuckling)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là những gì cô có?

英語

- that all you got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chỉ làm những gì cô muốn làm.

英語

you only do what you want to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kate, tôi chỉ có thể nói với cô về những gì tôi học trong nghề này.

英語

kate, all i can tell you is what i've learned on the job. oh, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết những gì?

英語

what have you got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không như những gì em đã học trên lớp.

英語

doesn't look like it did in health class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có gì trong đây?

英語

what do you have in here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học. và tôi làm đúng những gì cô đã làm

英語

i picked up a few things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu cô quên những gì?

英語

- margaret!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ học được những điều như vậy trong tù.

英語

then she'll learn what it's like to be in jail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những cô nàng đó nói gì?

英語

- what do all those broads say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi tập gì, một lớp học à?

英語

what is it? a class?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,720,001 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK