検索ワード: những khuyết điểm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những khuyết điểm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những khuyết điểm của anh

英語

the darkest side in me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khuyết điểm

英語

defect description

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhận khuyết điểm.

英語

- point taken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo bạn thì bạn có những khuyết điểm nào

英語

what do you see as your weaknesses

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kem che khuyết điểm

英語

concealer

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mày là 1 tổ hợp của những thối nát và khuyết điểm

英語

you're a force of corruption and weakness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người luôn nhìn phụ nữ qua những khuyết điểm của họ!

英語

who never looks at a woman except to see a blemish!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ joey không để ý đến những khuyết điểm của mindy.

英語

maybe joey doesn't mind mindy's flaws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có nhiều khuyết điểm lắm

英語

i'm really an ugly girl.

最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sự lập dị, một khuyết điểm.

英語

an eccentricity, a foible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với danh sách dài những khuyết điểm, và lỗi lầm mà tôi đã tạo ra,

英語

clearly. with this laundry list of character defects, all the mistakes i've made, largely public.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thích khuyết điểm của tôi?

英語

- you like my faults.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phong cách, không khuyết điểm.

英語

brushwork, immaculate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là khuyết điểm lớn của em à?

英語

- that's your big defect?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai nói với anh là em có khuyết điểm?

英語

who told you i have a defect?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho thấy ưu khuyết điểm của chúng ta.

英語

- to bring out the worst in us. - or the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"và yêu hết mỗi phần của con người cậu, đặc biệt là những khuyết điểm của cậu.

英語

"and who will love every part of you, especially your flaws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hắn đem khuyết điểm biến thành chỗ hoàn mỹ nhất

英語

he turned his handicap into an awesome weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuyết điểm của cô là cố ý hiểu nhầm họ.

英語

yours is wilfully to misunderstand them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi ngươi đã nghiệm ra khuyết điểm của hắn?

英語

did you discover it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,543,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK