検索ワード: những người trong Ảnh của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những người trong Ảnh của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những người trong lĩnh vực của tôi.

英語

people in my profession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như những người trong bức ảnh.

英語

like the people in the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người trong làng.

英語

the men in the village.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những người bạn của tôi.

英語

-my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người trong ngành

英語

died of, er, tb or some shit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người này là của tôi.

英語

these men are mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những người trong nhóm?

英語

what about the rest of your crew?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những người bạn của tôi

英語

these are my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái người trong giấc mơ của tôi.

英語

the man in my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người bạn của tôi đâu rồi?

英語

where my friends will meet no more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những người bạn rất thân của tôi.

英語

- very good friends of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lo về những người trong đó

英語

i am worried about who's inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người bạn chiến đấu của tôi.

英語

my men-at-arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

leon, đây là những người bạn của tôi.

英語

leon, these are friends of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh vừa lấy hết những người của tôi.

英語

you just took my whole outfield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết những người trong nhóm này chứ.

英語

you probably knew some of the men on that team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

harry, đây là những người bạn của tôi.

英語

harry, these are friends of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, những người trong nhà, ta ghét súng.

英語

hey, you people inside, i hate guns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể là 1 người trong họ của tôi đó.

英語

could've been a member of my fraternity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứu anh trai của anh và người trong mộng của tôi

英語

save your brother... and my unicorn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,113,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK