プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những người khác thì không.
nobody else is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- những người tốt thì không.
- not the good ones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những tên còn lại thì không thể.
but the midlevel guys, they can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôl sẽ đi. những ông thì không.
oh, i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, sau những 200 năm thì không
no, not after 200 years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thì không
i won't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thì không.
well, i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tôi thì không
-me neither.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bệnh thì không.
- the illness doesn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh thì không?
and you won't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi thì không
you won't
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
becca thì không.
becca doesn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t thì khó.
"t" is hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- giẫm lên c*t thì được đấy.
- you can step on crap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: