検索ワード: những t thì không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những t thì không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những người khác thì không.

英語

nobody else is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những người tốt thì không.

英語

- not the good ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những tên còn lại thì không thể.

英語

but the midlevel guys, they can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôl sẽ đi. những ông thì không.

英語

oh, i'm leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, sau những 200 năm thì không

英語

no, not after 200 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thì không

英語

i won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì không.

英語

well, i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- tôi thì không

英語

-me neither.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bệnh thì không.

英語

- the illness doesn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh thì không?

英語

and you won't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi thì không

英語

you won't

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

becca thì không.

英語

becca doesn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

t thì khó.

英語

"t" is hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- giẫm lên c*t thì được đấy.

英語

- you can step on crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,494,114 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK