検索ワード: những thông tin giới tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những thông tin giới tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những thông tin sau;

英語

information;

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm kiếm thông tin giới tính

英語

- searching alternative sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thông tin đáng tin cậy.

英語

coverage you can count on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có những thông tin gì?

英語

what kind of intel do you have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa

英語

the above information is for illustrative purposes only

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã bán những thông tin mật.

英語

you sold classified information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin trong cuốn phim--

英語

the information on that film--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ phải có những thông tin này.

英語

- they must have had this information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ tôi phải giữ những thông tin này

英語

ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin bạn có thể tin cậy.

英語

coverage you can count on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin này từ đâu mà có?

英語

where did this information come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi biết những thông tin tóm tắt.

英語

- give me the headlines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tyler biết tất những thông tin hữu ích.

英語

tyler was full of useful information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không.. ...về những thông tin tối mật.

英語

...privileged information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự phòng cho những thông tin quan trọng.

英語

standby for important information

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới tính

英語

sex

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người thay đổi giới tính đều thụ động.

英語

- transsexuals are very passive. - clever girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác giới tính

英語

heterosexual

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo dục giới tính

英語

sex education

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn về giới tính?

英語

what about sex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,572,106 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK