プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những thứ tôi còn...
what i do have--clinical depression, social anxiety.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những thứ tôi vừa đọc.
what i just called in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là những thứ tôi nói.
this is what i'm talking about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là những thứ tôi cố nói.
look, here's what i'm trying to say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- những thứ tôi có rất giá trị
what i have is very valuable!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghĩ về những thứ tôi phải từ bỏ .
just things i'm trying to let go of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh- - tất cả những thứ tôi có...
- everything i own...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ những thứ tôi cần, hiểu không?
it's just something i need, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết đấy tất cả những thứ tôi muốn biết và muốn học.
you know, all the things i've wanted to know about and learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sáng thứ 6 tôi học ở lớp
tôi rảnh sáng thứ 7 và chiều thứ 6
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỏi những thứ tôi không thể nào biết được.
something that i couldn't possibly know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đây. - ...những thứ khác.
...other affairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ăn những thứ tôi có thể tự tìm thấy.
crumbs. when i can find them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thứ tôi không thể tìm thấy trên máy tính.
finch: things i can't find on computers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh học những thứ này ở đâu?
ash, where did you learn to do all this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó khác hẳn những thứ tôi nghĩ là cậu xem hàng ngày.
ok. it's totally unlike the stuff that i imagine you watch every day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn những thứ tôi sẽ không dính dáng đến thì sao?
well, whatever happened to the "i will not interfere" thing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- lấy thứ tôi muốn...
get what i want...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thứ tôi đang tìm!
- what i'm looking for!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là thứ tôi cần.
it's the thing i need.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照: