検索ワード: những thứ tôi học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những thứ tôi học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những thứ tôi còn...

英語

what i do have--clinical depression, social anxiety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ tôi vừa đọc.

英語

what i just called in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những thứ tôi nói.

英語

this is what i'm talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là những thứ tôi cố nói.

英語

look, here's what i'm trying to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những thứ tôi có rất giá trị

英語

what i have is very valuable!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghĩ về những thứ tôi phải từ bỏ .

英語

just things i'm trying to let go of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oh- - tất cả những thứ tôi có...

英語

- everything i own...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ những thứ tôi cần, hiểu không?

英語

it's just something i need, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết đấy tất cả những thứ tôi muốn biết và muốn học.

英語

you know, all the things i've wanted to know about and learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng thứ 6 tôi học ở lớp

英語

tôi rảnh sáng thứ 7 và chiều thứ 6

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏi những thứ tôi không thể nào biết được.

英語

something that i couldn't possibly know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đây. - ...những thứ khác.

英語

...other affairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ăn những thứ tôi có thể tự tìm thấy.

英語

crumbs. when i can find them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thứ tôi không thể tìm thấy trên máy tính.

英語

finch: things i can't find on computers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh học những thứ này ở đâu?

英語

ash, where did you learn to do all this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó khác hẳn những thứ tôi nghĩ là cậu xem hàng ngày.

英語

ok. it's totally unlike the stuff that i imagine you watch every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn những thứ tôi sẽ không dính dáng đến thì sao?

英語

well, whatever happened to the "i will not interfere" thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- lấy thứ tôi muốn...

英語

get what i want...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thứ tôi đang tìm!

英語

- what i'm looking for!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là thứ tôi cần.

英語

it's the thing i need.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,326,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK