プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhựa
plastic
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cho ông ấy dùng nhựa cây anh túc đi
give him milk of the poppy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nh? t lăo trong thùng xe
- they locked boris in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy hôn tạm biệt con đường lát nhựa đi.
kiss the pavement goodbye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong này th? i th? nh?
- it's a bit funky in here, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em b#233; trong nh#224;.
we will sprinkle
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ê, cái chắn bùn bằng nhựa, nhẹ tay dùm đi!
that's a plastic fender up there! take it easy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thùng nhựa thông ư? bỏ qua chuyện đó đi.
- just go with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi nhặt đĩa nhựa cho mấy anh?
to get your frisbee back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sắp đi ra khỏi đường nhựa.
i'm going off-roading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: