プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nha
hello ca
最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nha.
yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hö tro
healing
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tro xanh .
green bursts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm tro? ...
ash?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nha? nha?
right, next year too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho tro tra gop
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
gạt đống tro đi.
sweep away the ashes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đốt nó ra tro .
- burn it to ash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy thành tro bụi.
burnt to a crisp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó ở dưới đống tro.
- it was under the ashes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho tro khang khuan
econ
最終更新: 2020-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy thành tro thế này.
it's so badly burnt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"vì tro bụi của tổ tiên
"for the ashes of his fathers"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chung ta hat tro chuyan
i'm waiting for you
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bôi tro trét trấu vào mặt ai.
crush something in the egg.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
".. chỉ còn đống tro tàn"
♪ i hold the ashes ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています