プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhanh nhẹn
be proactive at work
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh nhẹn.
he was fast. he fucking came out of nowhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự nhanh nhẹn
be proactive at work
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh nhẹn ghê.
very keen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh nhẹn đấy!
very good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh.
- come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu rất nhanh nhẹn.
you're pretty quick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất nhanh nhẹn!
you're quite agile!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh nhẹn như trước
sharp as ever
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy rất nhanh nhẹn.
he was active.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, anh nhanh nhẹn.
no, i was fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn còn nhanh nhẹn lắm.
- still got the moves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ cần cô ấy nhanh nhẹn.
only that she's agile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, anh chàng nhanh nhẹn.
- hey, sport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhanh nhẹn, khỏe mạnh, và...
you're agile, athletic, and ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự nhanh nhẹn trong công việc
be proactive at work
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em đã rất nhanh nhẹn.
you were quite resourceful today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh rất nhanh nhẹn... và mạnh mẽ.
you're impossibly fast and strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ắt hẳn là một học trò nhanh nhẹn
must be a quick learner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải đi nhanh nhẹn. - con có mà.
- got to keep up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: