検索ワード: nhiều khoản phí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiều khoản phí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- và nhiều khoản quyên góp nữa.

英語

-and more contributions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thanh toán khoản phí vận chuyển

英語

january 16, 2020

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đảm bảo với ông có nhiều khoản chi vào đó hơn nữa đó..

英語

a great many back payments are included in it, i assure you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ giờ, khoản phí đó sẽ tăng gấp đôi.

英語

in the future ... the amount is doubled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

英語

fees, charge and other payable

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em được 1 khoản phí nhỏ mỗi lần đăng ký cho người mới chơi.

英語

arm's length. i get a small fee for each player i sign up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tao chỉ lấy một khoản phí nhỏ, 1/3 chẳng hạn.

英語

maybe i take a little finder's fee, let's just say a third.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng tôi muốn biếu ông một khoản phí tìm kiếm nếu chúng tôi có thể tu sửa lại.

英語

and we'd like to personally offer you a finder's fee if we can move the remodel along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jim... một vài luật sư đã liên lạc với chúng ta và cơ quan phụ trách thu nợ vài ngày trước có vẻ cậu có rất nhiều khoản nợ...

英語

jim... we've been contacted by a couple of lawyers and collection agencies in the last couple of days... it seems that you have a lot of debts...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tỷ giá hiện hành, trừ đi khoản phí mà đó nhất định... là những khoản chi không thể lường trước.

英語

at the current rate of exchange, minus the fees and certain unforeseeable expenses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết có lẽ đây sẽ là khoảng thời gian tồi tệ đối với cậu, nhưng cậu còn nợ tôi 32.000 đô các khoản phí theo luật.

英語

i know this may be a bad time right now, but you owe me $32,000 in legal fees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm 2005, hắn bị bắt khi đang hack vào các công ty điện thoại để thêm vào một khoản phí mọi người thấy trên hóa đơn mà không biết nó là gì.

英語

in 2005, he was caught hacking cell phone companies adding one of those fees you see on your bill every month... -...but no one knows what it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí hoạt động của chính phủ được duy trì thông qua hàng hóa và dịch vụ được cung cấp, tuy nhiên các khoản phí này chủ yếu được tài trợ bởi nguồn đóng thuế to lớn từ xã hội.

英語

government expenditure, whether on the provision of goods and services or on transfer payments, is chiefly financed via imposing taxes.

最終更新: 2017-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơn thế nữa, những chi phí đầu tư trên là mức khấu trừ được ghi thành nhiều khoản khác nhau, đối với người nộp thuế phi doanh nghiệp thì không được khấu trừ trong việc tính toán mức thuế tối thiểu tương tự phải đóng đối với người nộp thuế.

英語

moreover, such investment expenses are miscellaneous itemized deductions which are not deductible by a non-corporate taxpayer in calculating such taxpayer’s alternative minimum tax liability.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mục đích ủy quyền: uỷ quyền nhận tiền thanh toán và các khoản phí liên quan (phí bảo trì, tiền phạt...) cho ứng dụng phần mềm edi.

英語

authorization purpose: authorization to receive payments and related fees (maintenance fees, fines...) for edi software applications.

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian làm việc tại collection tôi phân tích đánh giá, phân loại kh độ tuổi nào chi trả được, khách hàng đang dấu hiệu fraud dựa trên lời hứa cũng như sự hợp tác của người thân và kh nào có ý thức trả nợ nhưng do khả năng thanh toán thấp do nhiều yếu tố cấu thành như đang góp nhiều khoản vay khác hay thất nghiêp...

英語

at collection, i struck up performing an analysis against the customers to determine which ages were solvent, and to detect the customers in leaving signs of imminent fraud relying on their promises as well as their relatives’ goodwill or the ones who keep conscious of clearing their debt but owing low creditworthiness to factors such as payment of other debts or joblessness.

最終更新: 2017-08-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hậu quả là vị huấn luyện viên người bồ Đào nha đã bị sa thải hồi tháng 12 và được thay thế bằng tim sherwood sau khi ông này sử dụng khoản phí chuyển nhượng kỷ lục thế giới thu được từ vụ bán gareth bale cho real madrid để mua về những cầu thủ không phù hợp và tottenham phải xếp thứ sáu trong mùa giải năm ngoái thay vì mục tiêu lọt vào tốp bốn như ban đầu.

英語

the portuguese tactician was axed in december and replaced by tim sherwood after he invested the world record transfer fee received from real madrid for gareth bale on players who failed to get the club in a position to secure a top-four finish as the londoners eventually had to settle for sixth spot.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự ra đi của tuyển thủ gareth bale vào mùa hè với khoản phí kỷ lục thế giới đã giúp hlv andre villas-boas tăng cường đội hình của mình và mặc dù họ thiếu đi sự chỉ đạo của tuyển thủ xứ wales, đội bóng thành london bây giờ đã có rất nhiều lựa chọn khi huấn luyện viên người bồ Đào nha có vẻ thay đổi đội hình đội bóng.

英語

the summer departure of gareth bale for a world-record fee helped boss andre villas-boas strengthen his squad in a number of areas and although they may lack the welshman's directness, the north londoners now have plenty of options as the portuguese coach looks to rotate his squad.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,201,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK