検索ワード: nhiều người cùng một lúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiều người cùng một lúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

3 người một lúc?

英語

three guys at once?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả hai người họ chết cùng một lúc.

英語

they both died at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng một lúc.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng một lúc?

英語

at the same time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta giết hai người cùng một chỗ.

英語

i've killed two from the same side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này là quá nhiều đối với tôi cùng một lúc.

英語

this is all too much for me at once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả cùng một lúc!

英語

all at once!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chưa bao giờ nhìn thấy quá nhiều người già như vậy ở cùng một nơi.

英語

i've never seen so many old people in one place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn thẻ cùng một lúc ư.

英語

four bath tokens at once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả cùng một lúc à?

英語

all at the same time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một lúc.

英語

a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đi cùng một lúc.

英語

we move as one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị nghĩ liệu có thể yêu hai người như nhau cùng một lúc không?

英語

do you think it's possible to love two people equally?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- đều bị bẽ mặt cùng một lúc.

英語

- all at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng phê một lúc.

英語

we'll do it at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có nhào ra cùng một lúc nhé!

英語

don't everybody fly off at once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ nên tập trung làm 1 thứ hơn là làm quá nhiều thứ cùng một lúc.

英語

i think i should focus on doing one thing rather than doing too many things at once.

最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jimmy khá nổi tiếng sau khi đã giết rất nhiều người cùng shawn maguire.

英語

jimmy and i spent a lot of quality time together back when he was killing people for shawn maguire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không thể làm hai việc cùng một lúc

英語

you can't do two things at once

最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy hãy các xét nghiệm làm cùng một lúc.

英語

so do those tests and my tests at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,889,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK