検索ワード: nhiệt phân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiệt phân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiệt

英語

heat

最終更新: 2013-11-26
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

súng nhiệt

英語

heat gun

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiệt độ.

英語

fuse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiệt kế!

英語

yeah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tích nhiệt

英語

thermal analysis

最終更新: 2014-04-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tầng, nhiệt

英語

stratification, thermal

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường phân nhiệt

英語

thermocline

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có từng nghe nói đá phiến dầu hoặc quá trình nhiệt phân?

英語

have you heard about utica shale or the process of fracking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự phân cấp vật liệu cách điện theo nhiệt độ

英語

temperature classification

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các chất khí hình thành khi tiến hành phân hủy bằng nhiệt:

英語

the thermal decomposition may release/form :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khả năng cho cơ thể của cậu xử lý phân hạch và nhiệt hạch.

英語

the ability for your body to process fission and fusion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truy cập vào vệ tinh phân tích nhiệt độ trong 12 tháng qua.

英語

accessing satellites and plotting the last 12 months of thermo genic occurrences now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích nhiệt độ một lần nữa. yếu tố chính là 3000 độ c.

英語

bring up the thermo genic signatures again, factor in 3000 degrees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,149,420 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK