検索ワード: nhiệt tình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiệt tình

英語

highly responsible person

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệt tình hơn

英語

during all this time

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giảm bớt nhiệt tình

英語

to mitigate the enthusiasm

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất nhiệt tình.

英語

i'm enthusiastic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao nhiệt tình thế?

英語

such fire in you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đụ em thật nhiệt tình

英語

fucking me so hard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy rất nhiệt tình.

英語

she's enthusiastic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng nhiệt tình đâu rồi?

英語

the enthusiasm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai anh bạn quá nhiệt tình.

英語

two very obliging fellows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhiệt tình, em đam mê.

英語

i'm action-oriented. i'm passionate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi! cậu thật nhiệt tình.

英語

god, you are so supportive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alice có vẻ rất nhiệt tình.

英語

alice seems very enthusiastic.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người phương nam nhiệt tình.

英語

- southerners are warm-hearted people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là một người rất nhiệt tình.

英語

he's a steady worker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm hết mình chơi nhiệt tình đi, dcm.

英語

do your best not to fuck this up. [grunts] [music]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao cũng nhiệt tình, phải không?

英語

cheerful about it anyways, ain't he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

i am grateful for your enthusiasm

最終更新: 2022-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho họ thấy sự nhiệt tình của ngài nào.

英語

got them warmed up for you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, tôi bị đá đít nhiệt tình luôn rồi.

英語

yeah, i got my ass handed to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,163,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK