検索ワード: nhiệt tình với công việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiệt tình với công việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiệt tình

英語

highly responsible person

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- với công việc.

英語

- to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệt tình hơn

英語

during all this time

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với công việc?

英語

for work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trở về với công việc

英語

get back to work

最終更新: 2016-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất nhiệt tình.

英語

i'm enthusiastic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao nhiệt tình thế?

英語

such fire in you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc sự sáng tạo

英語

enthusiasm, enthusiasm in work creativity

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phù hợp với công việc

英語

suitable for the job

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sự nhiệt tình với bổn phận của tôi?

英語

- my level of commitment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng nhiệt tình đâu rồi?

英語

the enthusiasm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cẩn thận với công việc của cháu

英語

i want to tell you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn bù đầu với công việc.

英語

i'm surrounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bận rộn với công việc riêng?

英語

been doing a little work on the side?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trách nhiệm với công việc

英語

you're hard-working

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alice có vẻ rất nhiệt tình.

英語

alice seems very enthusiastic.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, quay lại với công việc nào.

英語

all right. let's all get back to work, for chrissake, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn thành công với công việc mới

英語

i wish you every success

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vợ cậu ta sẽ nhiệt tình với chúng ta lắm đấy.

英語

- his wife will welcome the company. - l see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã quay trở lại với công việc

英語

nine tails

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,638,847 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK