検索ワード: nhu cầu sinh lý (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhu cầu sinh lý

英語

physiological needs

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhu cầu sinh hoạt

英語

living needs

最終更新: 2023-11-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhu cầu

英語

need

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh lý học

英語

physiological

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhu cầu ăn.

英語

the need to feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước muối sinh lý

英語

saline solution

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng là một nhu cầu sinh lý cấp bách thì vẫn cần.

英語

but as a biological imperative, sure we do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh lý học thần kinh

英語

neurophysiology

最終更新: 2012-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tăng cường sinh lý.

英語

- enhance vital force.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh lý học vi sinh vật

英語

microbial physiology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh lý học và giải phẫu.

英語

physiology and biomechanics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) sinh lý, sinh lý học

英語

physiological

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

franh là sinh vật rất đơn giản, với những nhu cầu rất đơn giản.

英語

frank is a very simple creature with very simple needs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ nhận ra là cô có những nhu cầu sinh lý không được đáp ứng, và nghiêm túc trong việc giúp đỡ chị em gái của mình, tôi mời cô nghĩ đến việc xem tôi như là xoắn mở nút chai của cô.

英語

now, recognizing that you have physical needs not being met, and strictly in the vein of helping a sister out, i invite you to think of me as your own personal corkscrew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,688,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK