プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
2.1 niên độ kế toán
2.1 financial year
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
kế toán
accounting
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 15
品質:
kế toán?
big al's bookie, his accountant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kỳ kế toán
accounting period
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
& bật kế toán
& enable accounting
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kế toán trưởng
chief accountant
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
phòng kế toán.
accounting department.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-người kế toán.
- the accountant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
tachometer / stroboscopes
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
ngày quyết định về chế độ kế toán của bộ tài chính
ngày quyết định về chế độ kế toán của bộ tài chính
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ
cash flow statement in indirect with accumulation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
2 tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán
2 statement of compliance with vietnamese accounting standards
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
thanh toán theo tiến độ kế hoạch hĐ xây dựng
payables by scheduled progress of construction contracts
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng đầy đủ)
balance sheet mid financial year (full)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
5 thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước)
5 comparative information (changes in information of financial statements in previous accounting period)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
v - cÁc sỰ kiỆn giao dỊch trỌng yẾu trong kỲ kẾ toÁn giỮa niÊn ĐỘ
v - essential transactions in mid-year period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: