検索ワード: niềng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

niềng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang niềng răng

英語

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi quên ngâm niềng răng!

英語

- i forgot to soak my retainer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cậu gỡ niềng răng rồi à?

英語

you got your braces off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

niềng răng, thuốc lá điện tử.

英語

braces. electronic cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo hiểm có thể đền mấy cái niềng xe.

英語

they might replace those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ đã bỏ niềng răng rồi vì nó... ừm...

英語

i did. i did get my braces off 'cause they were just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, nhưng mày mua mấy cái niềng xe đó.

英語

yeah, but you bought those rims.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là, gậy tộc, gạch đá, niềng bánh xe, ống nước.

英語

i mean, bats, bricks, tire irons, pipes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơn đau trong miệng của con... khi con đeo niềng răng. con--

英語

the pain in my mouth when i had braces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi không có niềng răng, thì chắc giờ răng tôi đã va vào cô rồi.

英語

if i didn't have braces, my teeth would be hitting you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước cô ta cũng chỉ là cô bé bình thường. Đeo niềng răng, cột tóc hai chùm.

英語

she started out as your average little girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là trùng hợp vì giờ anh đang bị cảnh sát liên bang kiểm soát, mang cái niềng điện quanh đầu gối.

英語

well it'sjust fucking convinience for you, now i'm under federal indigement with electronic brace around my ankle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,626,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK