プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xanh nước biển
best
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
xanh nước biển?
blue eyes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lưới xanh nước biển
blue grid
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các màu xanh nước biển
blues
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- xanh nước biển cũng đẹp.
maybe green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình vuông xanh nước biển
blue squares
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đỏ xanh lá cây xanh nước biển
red green blue
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
huynh đã hứa đưa miêu Đồng đến nơi non cao nước biếc.
you once said that you'd take me to a beautiful place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xanh nước biển trên và dướistyle name
blue top and bottom
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
em nghĩ có thể là màu xanh nước biển.
i was thinking maybe blue for the nursery. yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có khi màu xanh nước biển sẽ hay hơn?
maybe the navy blue would be better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đó em nghĩ có thể xanh nước biển.
then i changed my mind. blue's nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có trời xanh, nước ấm và bia lạnh.
we got blue skies, nice warm water and a cold beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một câu hỏi lớn được anh đặt ra về cái cây còn non xanh này.
a weight i question placing again on so green a sapling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi tôi mải ngắm nhìn sâu trong đôi mắt ấy chúng bỗng chốc đổi màu trước mắt tôi thành một màu xanh nước biển.
when i stared deep into them they'd just change color in front of me all the colors of the sea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: