検索ワード: nuôi dạy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nuôi dạy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô biết cách nuôi dạy trẻ em.

英語

i know how to raise children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

do tự nhiên hay nuôi dạy?

英語

is it nature or nurture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nuôi dạy bởi người mẹ độc thân.

英語

raised by a single mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tính nuôi dạy trẻ nữa hay sao đấy?

英語

you baby-sitting hikers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy giúp em nuôi dạy michael.

英語

she's helped me raise michael.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ đã được nuôi dạy một cách kín đáo.

英語

she was brought up in secrecy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông đã nuôi dạy nó rất tốt, burton.

英語

you did a wonderful job raising her, burton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dì có nên mua sách nuôi dạy trẻ không?

英語

should i have picked up a book on parenting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho một điểm a+ vì cách nuôi dạy con cái.

英語

yeah, real a-plus parenting, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta đã nuôi dạy rất tốt, val.

英語

i think we did well with this one, val.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta được nuôi dạy theo cách rất giống nhau.

英語

we were raised in very similar fashion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khả hãn cũng là người nuôi dạy chỉ bảo họ à?

英語

was the khan their benefactor, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú frank đã đưa tôi đến chicago để nuôi dạy tôi.

英語

my uncle frank, my uncle frank raised n1e in chicago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi có đang nuôi dạy con tôi theo cách tốt không?"

英語

you know, "am i bringing up my kid the right way?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đã nuôi dạy con gái của tôi theo cách của người mỹ.

英語

and i raised my daughter in the american fashion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em có thể nuôi dạy johnny dựa trên sự thật đó sao?

英語

- could i bring johnny up on that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố làm việc đúng đắn, là 1 thành viên của cộng đồng, nuôi dạy...

英語

tried to do right, be a member of the community, raise the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trẻ em ở texas được nuôi dạy phải biết kính trọng người lớn tuổi.

英語

the children of texans are brought up to show a little more respect for their elders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai tôi đã được nuôi dạy để tin vào thiên chúa và giữ lệnh người.

英語

my sons have been brought up to trust in god and obey his laws!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn nuôi dạy con, không bao giờ nói với họ rằng họ đang thông minh.

英語

if you raise kids, never tell them they're smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,361,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK