プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(tiếng pháp)
[ speaking french ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
(tiếng pháp.)
(speaks french) hastelmeyer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng pháp
french for "90".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tiếng pháp.
french. okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tiếng pháp?
- in french?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(hÁt tiẾng phÁp)
(singing french song)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) cứt!
merde!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bằng tiếng pháp.
in french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng pháp đó!
- like a duck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[nói tiếng pháp]
[speaking french]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) hân hạnh.
enchanté.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) chúa ơi!
mon dieu.!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (tiếng pháp) - cám ơn.
- merci.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(adele nÓi tiẾng phÁp)
(adÈle chattering in french)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) rất cảm động.
touché.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(nói tiếng pháp) fantine:
it's you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) - anh điên hả?
- etes-vous cuckoo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói tiếng pháp.
she talks french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah, không tiếng pháp ...
no french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(anh nói tiếng pháp không? )
do you speak french?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: