検索ワード: o uy tín (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

o uy tín

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

uy tín

英語

domestically and internationally

最終更新: 2019-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uy tín này.

英語

this prestige.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, uy tín.

英語

-yeah, i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải có uy tín

英語

it takes credit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mất uy tín.

英語

i lost my reputation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jesse rất uy tín.

英語

jesse's a stand-up dude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ăn fải có uy tín

英語

businessmen should have credit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ muốn làm cô mất uy tín.

英語

they're trying to discredit you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú là người uy tín à?

英語

you a stand-up dude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải làm vậy, vì uy tín!

英語

i had to, for credibility!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"luôn đúng giờ" "luôn uy tín"

英語

- "always on time. always reliable."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tao phải giữ uy tín của tao chứ.

英語

i've a reputation to uphold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

game đánh bài đổi thưởng uy tín nhất

英語

the most prestigious redemption card game

最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp tôi có uy tín thì tôi sẽ lên...

英語

how good you make me look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có đủ uy tín không?

英語

have we credit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang làm mọi cách để hạ uy tín ta.

英語

they're doing everything they can to discredit us right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là người có uy tín trong nghề

英語

he is a credit to his profession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"luôn đúng giờ" "luôn uy tín" nhớ đó

英語

"always on time. always reliable." remember that. now go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hắn đang cố gắng làm con mất uy tín thì có!

英語

he's just trying to discredit me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nhân uy tín cao có thể huy động nguồn vốn

英語

highly reputable entrepreneurs can mobilize capital

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,357,361 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK