検索ワード: oanh oanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

oanh oanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạ oanh

英語

common nightingale

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oanh daika

英語

oanh daika

最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp có oanh tạc rồi.

英語

some poor sod's gonna catch a packet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời oanh liệt nay còn đâu.

英語

those were the days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, oanh tạc kiểu khác.

英語

no, it's a different kind of storming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đã hết thời oanh liệt

英語

his star has set

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu oanh tạc.

英語

we're inbound and hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi trời, đúng là1 thời oanh liệt.

英語

except we've changed the word "love" to "christmas".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- thời oanh liệt đó nay còn đâu.

英語

on my better days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thuộc Đội oanh tạc 36?

英語

- you were with the 36th bomb group? - 35th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta đã chiến thắng oanh liệt.

英語

- it was a great victory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống y như những ngày xưa oanh liệt.

英語

just like the good old days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã đi rất xa, chiến đấu rất oanh liệt.

英語

and if you were to marry loras...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ nơi này có biến mất vì bị oanh tạc không?

英語

do you think all of this will be bombed and just disappear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn anh có nghe thấy giọng oanh vàng thỏ thẻ của em.

英語

- thought we heard your dulcet tones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhật bản phát động 80 máy bay, dội bom oanh kích trận địa của tướng quân..

英語

japan's 80 planes bombarded the general's battlefield nonstop

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cia đang theo ngay sát tôi về cuộc oanh kích bí ẩn ở trung Đông.

英語

- cia is up my ass about this mystery raid in the middle east.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những chiến công oanh liệt của ông chính là niềm cảm hứng để tôi viết lên bộ phim “dòng máu anh hùng”.

英語

his glorious feat of arms motivated me to write the film named “the blood of heroes”.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùa đông là mua tôi yêu thích nhất trong năm . thời tiết mùa đông thì khá là lãnh lẽo đôi khi có cả tuyết rơi . nhiệt độ trung bình rơi vào khoảng 10 độ c , nó kiến mỗi chúng ta ngủ ngon hơn vào mỗi tối và khiến tôi thường đi học muộn vì ngủ dậy trễ . Ở nông thôn vào mùa đông chúng tôi thường ra ngoài ruộng đốt lửa để nướng những chiến lợi phẩm mà chúng tôi đi oanh tạc buổi chi

英語

winter is my favorite purchase of the year. winter weather is quite cold, sometimes it even snows. the average temperature falls around 10 degrees celsius, it helps each of us sleep better every night and makes me often go to school late because i wake up late. in the countryside in winter we often go out to the fields to light a fire to bake the spoils that we bombarded in the evening.

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,723,833,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK