検索ワード: ok nghỉ ngơi vì sức khỏe của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ok nghỉ ngơi vì sức khỏe của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vì sức khỏe của cậu.

英語

to your health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy, sức khỏe của tao...

英語

so my health...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì sức khỏe.

英語

- cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn

英語

healthy eating

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân viên chăm sóc sức khỏe của bạn.

英語

your personal healthcare companion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hút thuốc đe dọa sức khỏe của bạn.

英語

smoking compromises your health.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cốc vì... sức khỏe!

英語

that's saying something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...vì sức khỏe và sự dũng cảm của cậu ấy.

英語

...for his strength and his courage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khỏe của ông thế nào?

英語

how's the health situation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khỏe của anh ta sa sút

英語

his health is breaking

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn về sức khỏe của anh?

英語

- okay, what about your health?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy uống mừng cho sức khỏe của tôi

英語

can i do something to help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dấu hiệu sức khỏe của ngài rất tốt.

英語

your vital signs are great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì sức khỏe của tôi không đủ tốt để đi leo núi

英語

because my health is not good to go mountain climbing

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi kiểm tra sức khỏe của anh

英語

just let me check your vitals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hăy giữ gìn sức khỏe của em và con.

英語

please take care of children and child health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh uống vì sức khỏe của em, nàng tiên cá nhỏ bé dễ thương.

英語

i drink to your health, my beautiful chouchou mermaid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết rõ tình trạng sức khỏe của anh.

英語

i'm well aware of your ongoing medical condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy theo điều kiện thời gian và sức khỏe của trẻ.

英語

it rests with time and health condition of the child.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi ngày một câu truyện... tất cả cũng là vì sức khỏe của setsuko!

英語

a toast to one story a day... and setsuko's health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,583,557 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK