検索ワード: oxycontin (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

oxycontin

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bác sĩ kê thuốc giảm đau oxycontin.

英語

- doc offers me oxy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó buộc ông ta phải nuốt khoảng 20 viên oxycontin.

英語

somebody forced him to swallow about 20 oxycontin tabs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ nên nghiền vài viên oxycontin rồi làm vài rít nhỏ.

英語

i think i should grind me up some oxycontin and have a little snort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta là người tử tế. bị gãy răng vì dùng oxycontin.

英語

got her teeth kicked in over some oxycontin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oxycontin (ma túy/giảm đau từ thuốc phiện).

英語

-oxycontin. -$10 apiece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải lấy 1 tá thuốc oxycontin trước khi hoàn thành thỏa thuận.

英語

i'd have to take a dozen oxycontin before i'd make that deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi, ơ, có o.c. (oxycontin), cắt, bốc. gì đó, muốn gọi gì cũng được.

英語

i, uh, have o.c., fluff, muff, whatever you call it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,571,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK