検索ワード: parkinson (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

parkinson

英語

parkinson's disease

最終更新: 2013-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh parkinson

英語

parkinson disease

最終更新: 2012-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội-chứng parkinson

英語

parkinsonism

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà roach bị bệnh parkinson.

英語

mrs roach has parkinson's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao anh lại đọc sách về bệnh parkinson?

英語

why are you reading about parkinson's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là mọi thứ tôi có về bệnh parkinson.

英語

it's everything i could get on parkinson's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có ai trong gia đình ông có bệnh parkinson?

英語

is there someone in your family who has parkinson's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh cứ như bị parkinson trước mặt hắn vậy.

英語

i look like i have parkinson's next to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

* parkinson, richard bruce, and stephen g. j. quirke.

英語

* parkinson, richard bruce, and stephen g. j. quirke.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta bị parkinson khi những tế bào não sản sinh dopamine bắt đầu biến mất.

英語

person gets parkinson's when the brain cells that produce dopamine start to disappear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu không phiền, tôi muốn ông đưa trò parkinson và toàn bộ nhà slytherin ra khỏi Đại sảnh Đường.

英語

if you would, i would like you, please to lead miss parkinson and the rest of slytherin house from the hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

el cajon, calif. isbn 0-9661720-0-0* parkinson, b., hemmen, j.

英語

el cajon, calif. isbn 0-9661720-0-0* parkinson, b., hemmen, j.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó rất hiếm và thường gây ra bởi thuốc, loại gì đó cho bệnh rối loạn thần kinh... động kinh, parkinson.

英語

he wants me to find out who he is. if we can figure out what kind of poison he used, then we can work out a time frame

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như những bệnh nhân parkinson phải sợ hãi chứng kiến cơ thể mình từ từ phản bội lại mình, hoặc một người mắc chứng thoái hóa điểm đen (trong võng mạc) với đôi mắt tối đi từng ngày tôi rất muốn được chữa trị.

英語

like the parkinson's patient who watches on in horror as her body slowly betrays her, or the man with macular degeneration whose eyes grow dimmer each day, i long to fix myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,321,057 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK