検索ワード: peter mở ra bữa tiệc này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

peter mở ra bữa tiệc này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

peter, mở cửa ra đi! ai vậy?

英語

- peter, open the door!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc

英語

party

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc.

英語

homecoming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc?

英語

— the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc?

英語

- a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc đây.

英語

cakes and kettledrums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một bữa tiệc?

英語

a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc thác loạn

英語

orgy

最終更新: 2014-08-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc khó nhằn.

英語

rough party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc bãi biến!

英語

shore party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cám ơn vì bữa tiệc

英語

thanks for the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc thế nào?

英語

- how was the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trở lại bữa tiệc đi

英語

- [ speaking greek ] what's wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc tuyệt quá.

英語

fucking great party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc tuyệt thật!

英語

- **[beach] - what a great party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"bữa tối" thành "tiệc."

英語

"supper" became "dinner."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng bữa tiệc của tớ vẫn sẽ diễn ra.

英語

but my party's still on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn em tránh xa bữa tiệc ra được chứ?

英語

i just need you to stay away from the party, all right? whatever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y-sác bày một bữa tiệc, các người đồng ăn uống.

英語

and he made them a feast, and they did eat and drink.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rồi, bây giờ bữa tiệc kết thúc. - buông tôi ra!

英語

- well, now the party's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,751,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK