検索ワード: phÒng phỤc hỒi chỨc nĂng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phÒng phỤc hỒi chỨc nĂng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phòng chức năng

英語

affiliated units

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ phục hồi chức năng

英語

clinical psychology

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó không đến các phòng khám phục hồi chức năng.

英語

it's not going to rehab clinics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng phục vụ!

英語

let me handle that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục hồi năng lượng

英語

i need to restore my energy

最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến viện bảo tàng, đến phòng phục hồi.

英語

to the museum, to the restoration room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục hồi

英語

restore

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạch phục hồi

英語

reset circuit

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục hồi chức năng là một phản đề với sự phấn khởi...

英語

rehab is the antithesis of exciting...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kdat: phục hồi

英語

kdat: restore

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục hồi tập tin

英語

file recovery

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phục hồi được chức năng cơ khỏe lên và cơn đau sẽ giảm.

英語

vicodin blocks the pain, you get through your rehab, muscle strength increases, and pain decreases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& phục hồi tất cả

英語

& restore all

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chân cậu bé sẽ hoạt động bình thường sau khi phục hồi chức năng.

英語

his leg should be functional after some rehab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể phục hồi

英語

can't restore

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

alison đang phục hồi.

英語

alison's in recovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sao nhãng tập phục hồi chức năng... rồi chân sẽ bị đau lại đấy.

英語

you slack on your rehab, the muscle will weaken, and your leg will hurt again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phục hồi được không?

英語

could it be restored?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi muốn sử dụng khả năng của tôi trong việc giúp đỡ phục hồi chức năng cho michael.

英語

i would like to offer my professional assistance in michael's rehabilitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10764=phục hồi hệ thống

英語

10764=system recovery

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,729,158,044 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK