検索ワード: phục vụ cho việc gì đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phục vụ cho việc gì đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình phục vụ epos:

英語

& festival executable:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

máy phục vụ:% 1

英語

server: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đặt trình phục vụ xim

英語

set xim server

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khôi phục vị trí

英語

start with an & empty document

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phiên bản glx trình phục vụ

英語

client glx extensions

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin máy phục vụ

英語

vendor release number

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà sản xuất glx trình phục vụ

英語

client glx version

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần mở rộng glx trình phục vụ

英語

glx extensions

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường dẫn đến trình phục vụ epos:

英語

epos server:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể mở trình phục vụ âm thanh (alib).

英語

alib version

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ qws

英語

forces the application to run as qws server

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng bộ trình bày trình phục vụ x « tên bộ trình bày »

英語

use the x-server display'displayname '

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy konsole bằng cách nhấn chuột phải và chọn "Đổ tên phiên chạy"? sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ tab konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.

英語

... that you can activate the menu with the ctrl+alt+m shortcut?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,008,804 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK