プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phát huy hết sức mạnh
unleash your full strength
最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:
sức mạnh.
- yes. strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sức mạnh
(manny speaks in spanish)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-sức mạnh.
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dồn sức mạnh.
focus power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng sức mạnh?
go in strong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sức mạnh đen.
- black power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cố hết sức."
"be the best."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vậy thì... làm sao anh phát huy được chút sức mạnh nào?
how then do you develop power?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bướng hết sức.
stubbornness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bậy bạ hết sức!
this is upsetting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vẽ hết sức đi.
- draw your brains out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(cố hết sức nhé!
(do your best everyone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sức mạnh) sức mạnh.
strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hết sức cảnh giác? !"
double the guard?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- hết sức nhẹ nhàng.
- very gently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-hết sức tuyệt vời!
- lt's very good. lt's great!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã ra đó- và đập vào nó hết sức mạnh.
i went out there and started pounding on it as hard as i could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc chắn kẻ địch sẽ cảm ơn các anh vì hôm nay không phát huy hết sức.
rest assured the enemy will thank you for not giving 100 percent today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đi khỏi đây, và hắn sẽ mất hết sức mạnh.
you walk away, and he's powerless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: