検索ワード: phát ngôn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phát ngôn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phát ngôn viên.

英語

mr. speaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người phát ngôn

英語

spokesmen

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chào phát ngôn viên.

英語

- hello, mr. speaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cân nhắc phát ngôn

英語

care to revise your statement, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát ngôn cẩn thận, hả?

英語

uh, mum's the word, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát ngôn của triều tiên

英語

what has north korea said?

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi

英語

stop talking indiscriminately

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người phát ngôn của Đức cha.

英語

father's voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát ngôn viên của tổ chức à?

英語

spokesman for the union now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát triển tuyên ngôn định vị

英語

develop positioning statement

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đang bắt đầu phát ngôn bừa bãi.

英語

he's starting to shoot off his mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người phát ngôn của chính phủ?

英語

government spokesman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng cha kia là kẻ phát ngôn ư

英語

hey, the guy at the back is speaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là người phát ngôn chính mà.

英語

yeah, i was the keynote speaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phát ngôn bừa bãi quá đó, con trai.

英語

you're being mighty careless with your mouth, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghi là người phát ngôn của chính phủ.

英語

as a government spokesman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'một phát ngôn viên từ công ty tiện ích...'

英語

a spokesman from the utility company...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho họ đến gặp phát ngôn viên của bộ cảnh sát.

英語

- send them to the task force pr guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì... vì đồng bào ta tin rằng khi ta phát ngôn,

英語

because the natiοn believes that when i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 người phát ngôn từ ủy ban olympic nói rằng...

英語

an olympic spokesman said that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,627,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK