プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phát ngôn viên.
mr. speaker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi
stop talking indiscriminately
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
người phát ngôn của Đức cha.
father's voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát ngôn viên của tổ chức à?
spokesman for the union now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát triển tuyên ngôn định vị
develop positioning statement
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang bắt đầu phát ngôn bừa bãi.
he's starting to shoot off his mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người phát ngôn của chính phủ?
government spokesman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng cha kia là kẻ phát ngôn ư
hey, the guy at the back is speaking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là người phát ngôn chính mà.
yeah, i was the keynote speaker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phát ngôn bừa bãi quá đó, con trai.
you're being mighty careless with your mouth, son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghi là người phát ngôn của chính phủ.
as a government spokesman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'một phát ngôn viên từ công ty tiện ích...'
a spokesman from the utility company...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho họ đến gặp phát ngôn viên của bộ cảnh sát.
- send them to the task force pr guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì... vì đồng bào ta tin rằng khi ta phát ngôn,
because the natiοn believes that when i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 người phát ngôn từ ủy ban olympic nói rằng...
an olympic spokesman said that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: