検索ワード: phát triển lớn mạnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phát triển lớn mạnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phát triển

英語

development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

phát triển?

英語

evolve?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà phát triển

英語

developer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chậm phát triển.

英語

retarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- để phát triển và lớn lên.

英語

- ...to gestate, to grow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát triển mạnh dưới ánh đèn.

英語

it thrives on the light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh học phát triển

英語

developmental biology

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phát triển mạnh. - ha, ha, ha.

英語

booming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phát triển?

英語

undeveloped?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồ chậm phát triển .

英語

-what are you, retarded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và sau đó thì phát triển mạnh hơn.

英語

and then it becomes so much more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

định hướng phát triển

英語

oriented development

最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiên cứu phát triển...

英語

research, development...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây cô ấy vẫn đang phát triển mạnh mẽ hơn

英語

with these great

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chàng của anh phát triển mạnh mẽ từng ngày.

英語

your boy grows fiercer by the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tóc của con chỉ phát triển khi con lớn hơn.

英語

but my hair only grew when i was older.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phát triển một cơ sở vững mạnh, ta phải...

英語

we've developed a strong base, we have legitimate tv stars...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành du lịch đẩy mạnh phát triển

英語

to polish the name

最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

qua nhiều năm, họ đã phát triển thành năm công ty đa quốc gia lớn mạnh.

英語

over the years, these conspirators evolved into five major multinational corporations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đang ngày càng lớn mạnh.

英語

he's getting stronger and stronger by the minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,541,052 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK