検索ワード: phân đoạn nâng cao mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phân đoạn nâng cao mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giai đoạn nâng cao

英語

persistence of hypertension

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cao

英語

advanced

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cao mới:

英語

new height:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân đoạn adn

英語

dna fragmentation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy chọn nâng cao

英語

extra options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạc lý nâng cao.

英語

advanced composition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nâng cao vị thế

英語

to be regional in importance

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân đoạn thị trường

英語

market segment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tăng cao, nâng cao

英語

enhancement

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đế cao mới hay chứ!

英語

the high ones look great!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lớp hóa nâng cao đấy.

英語

- ap chemistry, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo dục nâng cao ý thức

英語

take out propaganda measures,

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó bị phân đoạn tiểu cầu.

英語

she has focal segmental glomerulosclerosis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) phân đốt, phân đoạn

英語

sedimentary rock

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được.

英語

if we can raise her temperature, we might force a prompt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải treo bạn lên cao mới có thể thấy ...

英語

shit, son! i'll put you in the full nelson and lick them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào thì lãnh tụ tối cao mới khỏe?

英語

when will the supreme leader be better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với các nghệ sĩ khiêu dâm nó sẽ được nâng nên một tần cao mới.

英語

artistic pornography of the highest level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lên 1 tầm cao mới nào, các chàng trai.

英語

next level out there today, boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường chứng khoán chạm một mốc cao mới

英語

the stock market hit another high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,905,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK