プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giai đoạn nâng cao
persistence of hypertension
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nâng cao
advanced
最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 3
品質:
参照:
cao mới:
new height:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân đoạn adn
dna fragmentation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tùy chọn nâng cao
extra options:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc lý nâng cao.
advanced composition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nâng cao vị thế
to be regional in importance
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân đoạn thị trường
market segment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sự tăng cao, nâng cao
enhancement
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đế cao mới hay chứ!
the high ones look great!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lớp hóa nâng cao đấy.
- ap chemistry, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo dục nâng cao ý thức
take out propaganda measures,
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bị phân đoạn tiểu cầu.
she has focal segmental glomerulosclerosis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) phân đốt, phân đoạn
sedimentary rock
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được.
if we can raise her temperature, we might force a prompt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải treo bạn lên cao mới có thể thấy ...
shit, son! i'll put you in the full nelson and lick them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào thì lãnh tụ tối cao mới khỏe?
when will the supreme leader be better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đối với các nghệ sĩ khiêu dâm nó sẽ được nâng nên một tần cao mới.
artistic pornography of the highest level.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lên 1 tầm cao mới nào, các chàng trai.
next level out there today, boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thị trường chứng khoán chạm một mốc cao mới
the stock market hit another high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: