プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phân chia công việc cụ thể cho nhân viên
s
最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấu trúc phân chia công việc
work breakdown structure
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cập nhật giờ công cho nhân viên
input employees' working time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân công công việc cho các bộ phận và nhân viên cấp dưới theo ngày, tuần
training and disseminating to all employees about new products, effective sales skills, product display instructions, customer care skills ... as required by the company.
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc nhân viên này không quá khó.
this agent thing isn't so hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của 1 nhân viên cia là gì?
what is the principal job of a cla officer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc cụ thể đó là gì
i'm working
最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể cho nhân viên của anh về được rồi.
you can let your employees back in now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thÊm giỜ quÉt thẺ cho nhÂn viÊn
employee scanning time input
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Điều hành quản lý công việc và nhân viên của phòng.
manage works and tasks of department employees.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
cùng với ban giám đốc tìm kiếm nguồn việc cho nhân viên
cooperative with the board of directors in finding works and tasks for employees.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn trả lương cho nhân viên.
i'd like to pay off the men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm giờ quét thẻ cho nhân viên từ1 đến2
input employee scanning time from1 to2
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi gọi cho nhân viên giao hàng đặt đồ ăn
give me a call when you need it
最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trợ lý cho nhân viên trực điện thoại?
an assistant phone basher?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ này chỉ dành cho nhân viên, bà biết đó.
this is for the attendant only, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đánh giá quá trình làm việc cụ thể là làm gì
evaluate the specific work process?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết không, nhiều công ty không cho nhân viên hẹn hò với nhau?
you know, like at some companies they don't allow employees to date each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm ngoái-- một buổi tiệc đêm muộn cho nhân viên.
last year -- a late-night beer party for staff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội dung công việc chia ra thành 04 (bốn) giai đoạn cụ thể như sau:
detail of work is divided into the following 04 (four) stages:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: