プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phân vi sinh
microbial organic fertilizer
最終更新: 2020-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái cây và rau quả thường bị nhiễm vi sinh vật gan có nguồn gốc từ đất.
fruits and vegetables are generally contaminated with soil originated microor ganisms.
最終更新: 2022-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm biến định mức, cảm biến tới hạn (trong cơ chế truyền tín hiều ở vi sinh vật)
quorum sensing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong vòng 72 giờ, vi khuẩn này xâm nhập thân thể ta qua đường máu và tạo ra những tế bào vi sinh mới.
in 72 hours, it spreads through the human bloodstream, creating new parasitic organs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông nói "mức lây nhiễm của người ngoài hành tinh, " ý ông là mức lây nhiễm vi sinh, bên ngoài hả?
when you say "alien contamination," do you mean... microbiological contamination, as in foreign?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています