検索ワード: phân vi sinh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân vi sinh

英語

microbial organic fertilizer

最終更新: 2020-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vi sinh

英語

microbiology

最終更新: 2011-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi sinh vật

英語

microbe

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi sinh vẬt hỌc

英語

microbiology

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi sinh vật học đất

英語

geomicrobiology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh lý học vi sinh vật

英語

microbial physiology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi khuẩn, vi sinh vật

英語

microbe

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lựa chọn nguồn vi sinh vật

英語

microbial source tracking

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi sinh vật được sửa đổi di truyền

英語

genetically modified microorganism (gmm)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là một loại công nghệ vi sinh hóa.

英語

it's some kind of organic biotechnology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng vi sinh vật chống lại vi sinh vật

英語

pathogenic microorganisms with pathogenic microorganisms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

英語

anaerobe

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất diêt sâu vi sinh vật được thiết kế di truyền

英語

genetically engineered microbial pesticides (gemp)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có vẻ như đất ở đây có rất nhiều động vật vi sinh.

英語

this soil appears rich in decomposing biological matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong vi sinh, điều thú vị nhất tôi có thể làm việc với nấm men.

英語

in microbiology, the most exciting thing i get to work with is yeast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hỏa cũng đã hoàn hảo bao lâu này mà không cần có nhiều vi sinh vật.

英語

mars gets along perfectly well without so much as a microorganism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái cây và rau quả thường bị nhiễm vi sinh vật gan có nguồn gốc từ đất.

英語

fruits and vegetables are generally contaminated with soil originated microor ganisms.

最終更新: 2022-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm biến định mức, cảm biến tới hạn (trong cơ chế truyền tín hiều ở vi sinh vật)

英語

quorum sensing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong vòng 72 giờ, vi khuẩn này xâm nhập thân thể ta qua đường máu và tạo ra những tế bào vi sinh mới.

英語

in 72 hours, it spreads through the human bloodstream, creating new parasitic organs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông nói "mức lây nhiễm của người ngoài hành tinh, " ý ông là mức lây nhiễm vi sinh, bên ngoài hả?

英語

when you say "alien contamination," do you mean... microbiological contamination, as in foreign?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,400,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK